HÙNG HOÀNG
Tên khác: Hoàng tinh thạch, Thạch hoàng, Hùng tín, Huân hoàng, Kê quan thạch, Bạch lăng, Địa tinh, Dạ kim, Nam tinh, Nam sinh, Hoàng nô.
Tên khoa học: Realgar.
Mô tả: Hùng hoàng là khoáng chất thiên nhiên của arsen, là những khối không đồng đều màu đỏ sẫm, hoặc đỏ cam, mặt ngoài thường có bột mịn màu vàng chanh, thể chất nặng, giòn, dễ vỡ, mặt vỡ thô ráp, sắc đỏ vàng hoặc đỏ tươi. Mùi khó chịu đặc biệt, vị nhạt.
Thành phần hóa học: (As₄S₄).
Tính vị, công dụng: Hùng hoàng vị cay ấm có độc, có công dụng táo thấp sát trùng, có hiệu năng trừ uế giải độc.
Cách dùng, liều lượng: Chủ yếu dùng ngoài, ít khi dùng uống, dùng riêng hay phối hợp các vị thuốc khác.
Bài thuốc:
1. Chữa đinh nhọt giai đoạn đầu sưng tấy đỏ: Hùng hoàng 6g, Mẫu lệ (nung) 12g. Tán bột, trộn Mật ong, bôi lên nhọt.
2. Chữa ký sinh trùng ở ruột, sốt rét lâu ngày, động kinh: Hùng hoàng 0,2 - 0,4 (uống).
3. Chữa loét do giang mai: Hùng hoàng 7,5g, Khổ hạnh nhân 10 hạt, (bỏ vỏ), Khinh phấn 5g, các dược liệu nghiền mịn trộn đều với mật lợn. Tắm sạch bôi thuốc lên vết loét.
4. Chữa các loại côn trùng vào trong lỗ tai: Dùng Hùng hoàng đốt cháy hơ khói vào lỗ tai.
5. Chữa hen: Hùng hoàng 1 phần, Hồ tiêu 1 phần, Ngải cứu 9 phần, tán bột, trộn đều, cuốn lại thành từng điếu để hút như hút thuốc lá.
6. Chữa nhọt bọc: Hùng hoàng 6g, Diên đan 3g, Khinh phấn, Băng phiến, Dạ hương, mỗi vị 1g. Tất cả tán nhỏ, trộn với vaselin bôi lên chỗ đau.
Lưu ý: - Thư hoàng Orpiment, Auripiment cũng được dùng như Hùng hoàng. Tên gọi các hợp chất asen trong một số tài liệu hiện nay không thống nhất, cần chú ý phân biệt.